V意向形 + と 思っています
Diễn tả quyết định, ý chí hoặc kế hoạch của người nói, quyết định đã có từ trước và bây giờ vẫn giữ quyết định đó
V辞書形 + つもり
Vない
Chỉ ý hướng rõ rệt, một quyết định chắc chắn hoặc một kế hoạch cụ thể do người nói đề ra.
V辞書形 + 予定
N の
Là dự định đã được lên kế hoạch một cách chắc chắn.
No comments:
Post a Comment